2024/2/26~2024/5/26
Khóa tiếng Trung năm 2024(Khóa học mùa xuân)
Course schedule for Introductory and Basic
Time | 星期一 Mon | 星期二 Tue | 星期三 Wed | 星期四 Thu | 星期五 Fri | ||
09:10-10:00 |
入門華語 Introductory Chinese |
基礎華語 Basic Chinese |
入門華語 Introductory Chinese |
基礎華語 Basic Chinese |
基礎華語 Basic Chinese |
入門華語 Introductory Chinese |
|
10:10-11:00 |
|||||||
11:10-12:00 |
|||||||
12:00-13:00 |
giờ giải lao |
giờ giải lao | giờ giải lao | giờ giải lao | giờ giải lao | ||
13:10-14:00 |
發音與會話 Pronunciation& Conversation |
生活華語 Living Mandarin |
|||||
14:10-15:00 |
|||||||
15:10-16:00 |
課程等級 Courses |
入門+基礎 Introductory+Basic Courses |
入門 Introductory Courses |
基礎 Basic Courses |
Quyển 1 bài 1-15 | Quyển 1 bài 1-7 | Quyển 1 bài 8-15 | |
Trình độ Chinese level |
Học viên chưa từng học qua tiếng Hoa hoặc Đã từng học qua pinyin Dưới TOCFL A1 |
Học viên chưa từng học qua tiếng Hoa hoặc Đã từng học qua pinyin | Dưới TOCFL A1 |
2024/2/26~2024/5/26
Khóa tiếng Trung năm 2024(Khóa học mùa xuân)
Course schedule for Elementary 1
Time | 星期一 Mon | 星期二 Tue | 星期三 Wed | 星期四 Thu | 星期五 Fri | ||
09:10-10:00 |
|
初級(一)華語 Elementary Chinese 1 |
初級(一)華語 Elementary Chinese 1 |
初級(一)華語 Elementary Chinese 1 |
|
||
10:10-11:00 |
|||||||
11:10-12:00 |
|||||||
12:00-13:00 |
|
giờ giải lao | giờ giải lao | giờ giải lao |
giờ giải lao |
||
13:10-14:00 |
|
初級聽力與口說 Listening and Speaking |
初級華語語法 Elementary Grammar |
||||
14:10-15:00 |
|||||||
15:10-16:00 |
課程等級 Courses |
初級(一) Elementary 1 Courses |
初級 Elementary Courses |
Quyển 2 bài 1-7 | Quyển 2 bài 1-15 | |
Trình độ Chinese level |
TOCFL A1-A2 | TOCFL A1-A2 |
2024/2/26~2024/5/26
Khóa tiếng Trung năm 2024(Khóa học mùa xuân)
Course schedule for Elementary 2
Time | 星期一 Mon | 星期二 Tue | 星期三 Wed | 星期四 Thu | 星期五 Fri | ||
09:10-10:00 |
|
初級(二)華語 Elementary Chinese 2 |
初級(二)華語 Elementary Chinese 2 |
初級(二)華語 Elementary Chinese 2 |
|
||
10:10-11:00 |
|||||||
11:10-12:00 |
|||||||
12:00-13:00 |
|
giờ giải lao | giờ giải lao | giờ giải lao | giờ giải lao | ||
13:10-14:00 |
|
初級聽力與口說 Listening and Speaking |
初級華語語法 Elementary Grammar |
||||
14:10-15:00 |
|||||||
15:10-16:00 |
課程等級 Courses |
初級(二) Elementary 2 Courses |
初級 Elementary Courses |
Quyển 2 8-15 | Quyển 2 1-15 | |
Trình độ Chinese level |
TOCFL A2 |
TOCFL A1-A2 |
2024/2/26~2024/5/26
Khóa tiếng Trung năm 2024(Khóa học mùa xuân)
Course schedule for Intermediate 1 and 2
時間/星期 | 星期一 Mon | 星期二 Tue | 星期三 Wed | 星期四 Thu | 星期五 Fri | |||
09:10-10:00 |
|
中級(一)華語 |
中級(二)華語 |
中級華語語法 |
中級(一)華語 |
中級(二)華語 Intermediate Chinese 2 |
||
10:10-11:00 |
||||||||
11:10-12:00 |
||||||||
12:00-13:00 |
|
giờ giải lao | giờ giải lao | giờ giải lao | giờ giải lao | |||
13:10-14:00 |
|
中級聽力與口說 |
|
閱讀與寫作 Reading & Writing |
||||
14:10-15:00 |
||||||||
15:10-16:00 |
課程等級 Courses |
中級 Intermediate Courses |
中級(一) Intermediate 1 |
中級(二) Intermediate 2 |
Quyển 3 1-12 |
Quyển 3 1-6 | Quyển 3 7-12 | |
Trình độ Chinese level |
TOCFL B1 | TOCFL B1 | TOCFL B1 |
2024/2/26~2024/5/26
Khóa tiếng Trung năm 2024(Khóa học mùa xuân)
Course schedule for Intermediate-High 2
時間/星期 | 星期一 Mon | 星期二 Tue | 星期三 Wed | 星期四 Thu | 星期五 Fri | ||
09:10-10:00 |
|
中高級(二)華語 |
中高級(二)華語 Intermediate-High Chinese 2 |
|
|||
10:10-11:00 |
|||||||
11:10-12:00 |
|||||||
12:00-13:00 |
giờ giải lao |
giờ giải lao | giờ giải lao | giờ giải lao |
giờ giải lao |
||
13:10-14:00 |
中高級閱讀與寫作 |
|
|
中高級聽力與口說 Intermediate-High Listening and Speaking |
中高級(二)華語 Intermediate-High Chinese 2 |
||
14:10-15:00 |
|||||||
15:10-16:00 |
課程等級 Courses |
中高級(二) Intermediate-High 2 Courses |
Quyển 4 7-12 | |
Trình độ Chinese level |
TOCFL B2 |
Không có lớp học vào Ngày Tưởng niệm Hòa bình năm 228 và không có lớp học bù.
Không có lớp học từ ngày 4 tháng 4 đến ngày 9 tháng 4 do nghỉ xuân ở NCUE và cũng không có lớp học bù.
Vui lòng dựa vào trình độ tiếng Trung của bạn để chọn khóa học thích hợp, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào có thể liên lạc với chúng tôi.
▲Tuyển học viên:
1.Người nước ngoài đủ 18 tuổi trở lên và có bằng cấp 3 hoặc trình độ học vấn tương đương khác.
2.Người nước ngoài đang cư trú ở Đài Loan và có Visa hợp pháp. Người nước ngoài có Visa du lịch hoặc miễn thị thực đến Đài Loan.
▲Thời gian đăng kí nhập học:Ngày 19 tháng 2 năm 2024
▲Ngày định hướng cho sinh viên mới:Ngày 23 tháng 2 năm 2024 11:00 AM
▲Tiêu chuẩn thu phí:
1. Học phí:NTD 27,000 mỗi tuần học 15 tiếng. nếu mỗi tuần học ít hơn 15 tiếng, học phí mỗi tiếng là 200 NTD. Mỗi tuần cần phải học 4 tiếng, tổng số tiếng lên lớp phải đạt 30 tiếng hoặc đóng trước học phí của 3 tháng.
2. Phí đăng kí:NT$1000 Chỉ dành cho sinh viên đăng ký lần đầu hoặc sinh viên chuyển đến từ các tổ chức khác. Sinh viên cũ không cần nộp.
3. Lệ phí nộp đơn:NT$500 Được thiết kế cho những người muốn xin thị thực để học tiếng Trung Quốc. Học sinh giữ thị thực khác là không cần thiết.
4. Sách giáo khoa tính riêng
▲Tổng thời gian khóa học:150 tiếng/khóa (mỗi tuần học 15 tiếng)
▲Phương thức đăng kí:Chọn “Lập tức ghi danh” ở góc trên cùng bên phải
▲Tài liệu đăng kí:https://lcch.ncue.edu.tw/curriculum_season/27?lang=vi
▲Giờ phục vụ:https://lcch.ncue.edu.tw/newsDetail/85?lang=vi
▲Phương thức liên lạc:
số điện thoại | 04-7232105#1672 |
nancy0714@cc.ncue.edu.tw | |
địa chỉ |
500041彰化市學士街108號 No.108, Xueshi St., Changhua City 500041, Taiwan |